Đồng hồ đo đa năng ILEC MFM300 là thiết bị đo lường điện năng hiện đại đo điện đa năng kỹ thuật số, cho phép đo lường và giám sát toàn diện các thông số điện năng trong hệ thống điện 3 pha hoặc 1 pha, như điện áp, dòng điện, tần số, điện năng, công suất và hệ số công suất.
MFM300 sử dụng màn hình LCD sắc nét, hiển thị thông số rõ ràng, giao diện thân thiện dễ theo dõi:
- LCD hiển thị gồm 3 hàng × 4 chữ số để hiển thị các thông số như điện áp, dòng, công suất, hệ số công suất, tần số.
- Hàng thứ 4 hiển thị 8 chữ số cho năng lượng (kWh, kVarh).
- Biểu đồ/tỷ lệ tải (Load %) với các mức: 20%, 40%, 60%, 80%, 100%, 120%
- Đèn báo hướng công suất các góc lực (tích cực, phản kháng, etc.)
Cấu Trúc Hiển Thị

Giải thích
Cấu trúc hiển thị tổng quan
Màn hình hiển thị gồm 3 hàng x 4 chữ số, dùng để hiển thị các thông số như:
- Điện áp (Voltage)
- Dòng điện (Current)
- Tần số (Frequency)
- Hệ số công suất (Power Factor)
- Công suất (Power)
Sự kết hợp giữa chỉ báo pha (Phase indicator), giá trị (Value) và đơn vị (Unit) tạo nên dữ liệu đầy đủ và có ý nghĩa.
Các phần hiển thị chi tiết trên màn hình
1. Mũi tên chỉ hướng công suất (Power Direction Arrows)
Có 4 mũi tên biểu thị hướng công suất:
- +P: Công suất tác dụng dương (Active Power dương – tải RL bình thường)
- –P: Công suất tác dụng âm
- +Q: Công suất phản kháng dương (Reactive Power dương – tải cảm, lag)
- –Q: Công suất phản kháng âm (Reactive Power âm – tải dung, lead)
2. Biểu đồ % tải (Load % Graph)
Hiển thị mức phần trăm dòng điện tải gồm các mức: 20%, 40%, 60%, 80%, 100%, 120%
3. Phần hiển thị năng lượng (Energy Display)
- Hiển thị 1 ký hiệu + 8 chữ số cho năng lượng.
- Dấu “–” biểu thị năng lượng nhập (import energy), tức là năng lượng từ phía tải về nguồn.
4. Khu vực hiển thị giá trị
Gồm 3 hàng giá trị:
- Hàng 1 (ab): Điện áp hoặc công suất theo pha
- Hàng 2 (bc): Tần số, công suất phản kháng, hoặc giá trị khác
- Hàng 3 (ca): Dòng điện, công suất biểu kiến…
Mỗi hàng gồm:
- Chỉ báo pha (a, b, c, ab, bc, ca, Σ)
- Giá trị (Value) – số đo hiện tại
- Đơn vị (Unit) – như V, A, Hz, kW, kvar, v.v.
5. Ví dụ hiển thị
a 230.1 V→ Điện áp pha A là 230.1 Voltb 32.89 A→ Dòng điện pha B là 32.89 Ampe
6. Các nút chức năng (Function Buttons)
Phía dưới màn hình có 4 nút:
- SET: Cài đặt
- ◄ / ►: Di chuyển qua lại giữa các mục hiển thị
- ↻ (Enter): Xác nhận hoặc chuyển chế độ hiển thị

Những Ứng Dụng Nổi Bật Của Đồng Hồ Đo Đa Năng
- Giám sát hệ thống điện 3 pha trong nhà máy, xí nghiệp: theo dõi điện áp, dòng điện, công suất, năng lượng, cos phi → để tối ưu hóa chi phí điện.
- Ứng dụng trong hệ thống quản lý năng lượng (Energy Management Systems) – khi cần thu thập dữ liệu, cảnh báo, đo năng lượng nhập xuất.
- Trong các tủ điện phân phối (DB board), tủ điều khiển máy móc, hệ thống HVAC, hệ thống máy bơm, thiết bị công suất lớn.
- Những nơi cần đánh giá tải thực (load %) / quá tải để bảo vệ, cân chỉnh.
- Công trình, tòa nhà thông minh, nhà máy điện mặt trời, nơi cần đo năng lượng xuất/năng lượng trả về.
Đặc Điểm Và Thông Số Kỹ Thuật
| Nguồn cấp cho đồng hồ | 180-265 VAC, 50-60 Hz |
| Loại mạng điện | 3 pha 4 dây hoặc 3 pha 3 dây |
| Phạm vi điện áp đo | – 300 V dòng pha-trung tính (V_LN) – 500 V dòng pha-pha (V_LL) |
| Độ chính xác | – Điện áp: class 1 – Dòng điện: class 0.5 – Tần số sai số ±0,2 Hz |
| Truyền thông | MODBUS RTU |
| Tỷ lệ biến dòng / biến áp (CT / PT) | Có thể thiết lập tỉ lệ từ 1-9999 cho CT/PT |
| Kích thước lắp panel | Cắt lỗ khoảng 91 × 91 mm³ |







